THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2016 – 2017 – TRƯỜNG THCS ĐIỀN XÁ Học Kỳ I – Khu A(Áp dụng từ ngày 14 /11/2016) |
||||||||||||||||
Thứ | Tiết | 6A | 6B | 6C | 6D | 7A | 7B | 7C | 7D | 8A | 8B | 8C | 8D | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | C.Cờ – Khuyên | ChCờ – Nga | ChCờ – Loan | ChCờ – Phê | ChCờ – Yên | ChCờ – Thơ | ChCờ – Sen | ChCờ – L.Thúy | ChCờ – Nam | ChCờ – Hương | ChCờ – Ngọc | ChCờ – Tám | ChCờ – Luyền | ChCờ – Hoa | ChCờ – Huyền |
2 | Văn – Khuyên | Sinh – L.Anh | Anh- Luyền | Văn – N.Thủy | Văn – Hương | TD – Tám | Văn – L.Thúy | GD – Thơ | Hóa – Lan | Anh – N.Thúy | Sử – Nga | Văn – Hoa | GD – Thu | Toán – Sen | Văn – Huyền | |
3 | TD – Tám | Anh – Hảo | Văn – chức | Toán – Phê | Toán – Ngọc | Toán – L.Anh | Toán – Sen | Sử – Thơ | Văn – Huyền | Văn – Hương | Họa – Giang | Anh – N.Thúy | Văn – Thu | Lý – Yên | Sử – Nga | |
4 | Sinh – L.Anh | Văn – Trường | Sinh – Loan | GD – Thu | Anh – Luyền | Văn – Thơ | Anh – N.Thúy | CN – Giang | Toán – Nam | Địa – Khuyên | Lý – Quế | Sử – Nga | Toán – Phòng | GD – Hoa | Sinh – Lan | |
5 | Địa – Huyền | Văn – Trường | TD – Tám | Địa – Hoa | Sinh – Loan | Tin – L.Anh | Sử – Chức | Văn – L.Thúy | CN – Giang | Hóa – Lan | Toán – Ngọc | Địa – Khuyên | CN – Sen | Anh – Hảo | Lý – Quế | |
3 | 1 | Anh -Đg.Thủy | Tin – Giỏi | Toán – Yên | Toán – Phê | Sử – Chức | CN – Tuyết | Văn – L.Thúy | Họa – Hồng | Toán – Nam | CN – Giang | Toán – Ngọc | Toán – Thoan | Nhạc – Hằng | Toán – Sen | Văn – Huyền |
2 | Văn – Khuyên | Họa- Giang | GD – Thu | Văn – N.Thủy | Toán – Ngọc | Văn – Thơ | Toán – Sen | Văn – L.Thúy | TD – Sơn | Toán – Tuyết | Văn – Thu | Văn – Hoa | Toán – Nam | Sinh – Lan | Anh – Luyền | |
3 | Toán – Thoan | Văn – Trường | CN – Ngọc | Tin – Giỏi | Sinh – Loan | Địa – N.Thủy | GD – Thơ | Văn – L.Thúy | Văn – Huyền | Họa – Giang | TD – Sơn | Hóa – Lan | Văn – Thu | Văn – Hoa | Địa – Khuyên | |
4 | Sử – Chức | Toán – Phê | Sinh – Loan | TD – Tám | Tin – Thoan | Toán – L.Anh | CN – Giang | Nhạc – Hằng | Anh – Hảo | TD – Tuyết | Sinh – My | Văn – Hoa | Anh – Luyền | Lý – Yên | Toán – Nam | |
5 | TD – Tám | Lý – Phê | Tin – Giỏi | Sử – Chức | Anh – Luyền | Sinh – Loan | Lý – Yên | Tin – Thoan | Nhạc – Hằng | Sinh – My | Anh – Hảo | TD – Sơn | Sinh – Lan | Địa – Khuyên | TD – Đức | |
4 | 1 | Anh – Đg Thủy | Văn – Trường | Văn – chức | Anh – Luyền | Văn – Hương | Anh – N.Thúy | Văn – L.Thúy | TD – Tuyết | Họa- Giang | Hóa – Lan | Toán – Ngọc | Toán – Thoan | Toán – Phòng | Toán – Sen | Văn – Huyền |
2 | GD – Hồng | TD – Tám | Anh – Luyền | Nhạc – Hăng | Tin – Thoan | Văn – Thơ | Anh – N.Thúy | Toán – Tuyết | Văn – Huyền | Văn – Hương | Hóa – Lan | Sinh – Loan | TD – Giỏi | Sử – Nga | CN – Sen | |
3 | Toán – Thoan | Tin – Giỏi | Văn – chức | Họa – Giang | Họa – Hồng | Văn – Thơ | Toán – Sen | Sinh – Loan | TD – Sơn | Nhạc – Hằng | Sử – Nga | Hóa – Lan | Văn – Thu | Văn – Hoa | Anh – Luyền | |
4 | Tin – Giỏi | GD – Hồng | Sử – Chức | Sinh – Loan | Anh – Luyền | GD – Thơ | TD – Tám | Tin – Thoan | Sử – Nga | Anh – N.Thúy | Nhạc – Hằng | TD – Sơn | Đia – L.Thúy | Văn – Hoa | GD – Huyền | |
5 | ||||||||||||||||
5 | 1 | Anh – Đg Thủy | Sử – Nga | Văn – Chức | Sinh – Loan | Văn – Hương | Họa – Hồng | Anh – N.Thúy | Lý – Yên | Sinh – My | Toán – Tuyết | CN – Giang | Lý – Quế | Toán – Nam | CN – Sen | Hóa – Lan |
2 | Họa – Giang | Toán – Phê | Toán – Yên | Văn – N.Thủy | Nhạc – Hằng | Sinh – Loan | Sử – Chức | Toán – Tuyết | Toán – Nam | Văn – Hương | Anh – Hảo | Anh – N.Thúy | Sử – Nga | Hóa – My | Sinh – Lan | |
3 | Văn – Khuyên | Sinh – L.Anh | Tin – Giỏi | CN – Hồng | Sử – Chức | Địa – N.Thủy | Nhạc – Hằng | Anh – N.Thúy | Anh – Hảo | Văn – Hương | Hóa – Lan | Họa – Giang | Hóa – My | TD – Đức | Toán – Nam | |
4 | Nhạc – Hằng | Anh – Hảo | Họa – Giang | Tin – Giỏi | CN – Tuyết | Anh – N.Thúy | Sinh – Loan | Địa – N.Thủy | GD – Hương | Sinh – My | TD – Sơn | Toán – Thoan | Lý – Yên | Sinh – Lan | TD – Đức | |
5 | Địa – N.Thủy | Tin – L.Anh | Họa – Hồng | Sinh – Loan | ||||||||||||
6 | 1 | CN – Hồng | TD – Tám | Anh- Luyền | Toán – Phê | Toán – Ngọc | Nhạc – Hằng | Sinh – Loan | TD – Tuyết | Sinh – My | Sử – Nga | GD – Hương | Toán – Thoan | TD – Giỏi | Toán – Sen | Toán – Nam |
2 | Lý – Quế | Toán – Phê | Toán – Yên | CN – Hồng | TD – Tám | Sử – Thơ | Toán – Sen | Văn – L.Thúy | Văn – Huyền | Toán – Tuyết | Văn – Thu | Nhạc – Hằng | Hóa – My | Văn – Hoa | Hóa – Lan | |
3 | Toán – Thoan | Nhạc – Hằng | TD – Tám | Văn – N.Thủy | Văn – Hương | Anh – N.Thúy | Văn – L.Thúy | Toán – Tuyết | Hóa – Lan | Lý – Quế | Văn – Thu | CN – Giang | Lý – Yên | Hóa – My | Địa – Khuyên | |
4 | Tin – Giỏi | CN – Hồng | Lý – Quế | Anh – Luyền | GD – Thơ | Toán – L.Anh | Địa – N.Thủy | Anh – N.Thúy | Toán – Nam | TD – Tuyết | Sinh – My | Sinh – Loan | Sinh – Lan | Địa – Khuyên | Văn – Huyền | |
5 | ||||||||||||||||
7 | 1 | CN – Hồng | Anh – Hảo | Toán – Yên | Toán – Phê | Toán – Ngọc | Toán – L.Anh | TD – Tám | Toán – Tuyết | Địa – Khuyên | Sử – Nga | Văn – Thu | GD – Hương | Anh – Luyền | Văn – Hoa | Văn – Huyền |
2 | Toán – Thoan | CN – Hồng | CN – Ngọc | Anh – Luyền | Lý – Yên | TD – Tám | Địa – N.Thủy | Sử – Thơ | Anh – Hảo | Anh – N.Thúy | Địa – Khuyên | Văn – Hoa | Văn – Thu | Nhạc – Hằng | Lý – Quế | |
3 | Sinh – L.Anh | Toán – Phê | Địa – Hoa | Lý – Phê | TD – Tám | Sử – Thơ | Tin – Thoan | Địa – N.Thủy | Sử – Nga | Toán – Tuyết | Anh – Hảo | Anh – N.Thúy | Văn – Thu | TD – Đức | Nhạc – Hăng | |
4 | Văn – Khuyên | Địa – Huyền | Nhạc – Hằng | TD – Tám | Địa – N.Thủy | Lý – Yên | Tin – Thoan | Anh – N.Thúy | Lý – Quế | GD – Hương | Toán – Ngọc | Sử – Nga | Đia – L.Thúy | Anh – Hảo | Toán – Nam | |
SH: Khuyên | SH: Nga | SH: Loan | SH: Phê | SH: Yên | SH: Thơ | SH: Sen | SH: L.Thúy | SH: Nam | SH: Hương | SH: Ngọc | SH: Tám | SH: Luyền | SH: Hoa | SH; Huyền | ||